Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mắt hoe cá chày
  2. mắt kính
  3. mắt lưới
  4. mắt trắng dã
  5. mắt xanh
  6. mắt xích
  7. mắt xếch
  8. mằn mặn
  9. mằn thắn
  10. mẳn
  11. mặc
  12. mặc ý
  13. mặc định
  14. mặc cả
  15. mặc cảm
  16. mặc dù
  17. mặc dầu
  18. mặc kệ
  19. mặc khách
  20. mặc nhiên

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mẳn

  • rice brine, salty, salted
  • fat; meat
  • ardent, passionate
  • be inclined to, be bent on