Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mặc khách
  2. mặc nhiên
  3. mặc niệm
  4. mặc sức
  5. mặc tình
  6. mặc thây
  7. mặc tưởng
  8. mặc xác
  9. mặn
  10. mặn mà
  11. mặn nồng
  12. mặt
  13. mặt đối mặt
  14. mặt đường
  15. mặt bằng
  16. mặt bủng da chì
  17. mặt chữ
  18. mặt dày
  19. mặt dạn mày dày
  20. mặt giời

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mặn mà

  • passionate, impassioned
  • attractive; winning; alluring, inviting