Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mồi
  2. mồi chài
  3. mồm
  4. mồm mép
  5. mồm miệng
  6. mồn một
  7. mồng
  8. mồng tơi
  9. mệ
  10. mệnh
  11. mệnh đề
  12. mệnh bạc
  13. mệnh căn
  14. mệnh chung
  15. mệnh danh
  16. mệnh giá
  17. mệnh hệ
  18. mệnh lệnh
  19. mệnh một
  20. mệnh số

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mệnh

  • lot, fate; fortune
  • life, existence
  • order; command