Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mồ hôi trộm
  2. mồ ma
  3. mồ mả
  4. mồi
  5. mồi chài
  6. mồm
  7. mồm mép
  8. mồm miệng
  9. mồn một
  10. mồng
  11. mồng tơi
  12. mệ
  13. mệnh
  14. mệnh đề
  15. mệnh bạc
  16. mệnh căn
  17. mệnh chung
  18. mệnh danh
  19. mệnh giá
  20. mệnh hệ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mồng

  • (used on front of dates of a lunnar month's firt ten days) -st, -nd, -rd,
  • th
    • Mồng một: The first
    • Mồng hai: The second
    • Mồng ba: The third
    • Mồng mười tháng giêng: The tenth of the first lunar month.
  • (địa phương) như mào