Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mệt
  2. mệt lả
  3. mệt mỏi
  4. mệt nhừ
  5. mệt phờ
  6. mệt rũ
  7. mổ
  8. mổ cò
  9. mổ xác
  10. mổ xẻ
  11. mổng
  12. mễ
  13. mỉa
  14. mỉa mai
  15. mỉm cười
  16. mị
  17. mị dân
  18. mịn
  19. mịt
  20. mịt mù

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mổ xẻ

verb

  • to operate; to dissect; to anatomise