Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mệt nhừ
  2. mệt phờ
  3. mệt rũ
  4. mổ
  5. mổ cò
  6. mổ xác
  7. mổ xẻ
  8. mổng
  9. mễ
  10. mỉa
  11. mỉa mai
  12. mỉm cười
  13. mị
  14. mị dân
  15. mịn
  16. mịt
  17. mịt mù
  18. mịt mùng
  19. mịt mờ
  20. mớ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mỉa

  • speak ironically; ridicule, make fun (of)
  • drop a hint