Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mỏng dính
  2. mỏng manh
  3. mỏng môi
  4. mỏng mảnh
  5. mỏng mẻo
  6. mỏng tai
  7. mỏng tang
  8. mỏng tanh
  9. mờ
  10. mờ ám
  11. mờ ảo
  12. mờ đục
  13. mờ mờ
  14. mờ mịt
  15. mờ sáng
  16. mời
  17. mời chào
  18. mời mọc
  19. mờm
  20. mỡ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mờ ám

  • Dubious
    • Đưa một chuyện mờ ám ra ánh sáng: To bring to light a dubious affair