Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mỏi
  2. mỏi mòn
  3. mỏi mắt
  4. mỏi mệt
  5. mỏi nhừ
  6. mỏm
  7. mỏng
  8. mỏng dính
  9. mỏng manh
  10. mỏng môi
  11. mỏng mảnh
  12. mỏng mẻo
  13. mỏng tai
  14. mỏng tang
  15. mỏng tanh
  16. mờ
  17. mờ ám
  18. mờ ảo
  19. mờ đục
  20. mờ mờ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mỏng môi

  • Table-telling, tale-bearing, peaching