Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mụt
  2. mủ
  3. mủi
  4. mủi lòng
  5. mủm mỉm
  6. mủn
  7. mủng
  8. mứa
  9. mức
  10. mức độ
  11. mức lương
  12. mức sống
  13. mức thiếu hụt
  14. mứt
  15. mứt kẹo
  16. mừng
  17. mừng công
  18. mừng cuống
  19. mừng hụt
  20. mừng quýnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mức độ

  • Set standard, set level, set measure (for action)
    • Làm gì cũng phải có mức độ: There must be set measures to every action