Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mụn cóc
  2. mụn con
  3. mụn cơm
  4. mụn mủ
  5. mụn nhọt
  6. mụn nước
  7. mụn rộp
  8. mụp
  9. mụt
  10. mủ
  11. mủi
  12. mủi lòng
  13. mủm mỉm
  14. mủn
  15. mủng
  16. mứa
  17. mức
  18. mức độ
  19. mức lương
  20. mức sống

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mủ

noun

  • (Med) pus; matter
    • đầy mủ: pusy. latex ; gum
    • có mủ: latex-bearing