Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mực tàu
  2. mực thước
  3. mỹ
  4. mỹ ý
  5. mỹ đức
  6. mỹ cảm
  7. mỹ dục
  8. mỹ học
  9. mỹ lệ
  10. mỹ miều
  11. mỹ nữ
  12. mỹ nghệ
  13. mỹ nhân
  14. mỹ phẩm
  15. mỹ quan
  16. mỹ tục
  17. mỹ thuật
  18. mỹ vị
  19. mỗ
  20. mỗi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mỹ miều

  • Affectedly pretty, dainty.
  • beautiful, goodlooking