Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mỹ miều
  2. mỹ nữ
  3. mỹ nghệ
  4. mỹ nhân
  5. mỹ phẩm
  6. mỹ quan
  7. mỹ tục
  8. mỹ thuật
  9. mỹ vị
  10. mỗ
  11. mỗi
  12. mỗi một
  13. mỗi tội
  14. mố
  15. mốc
  16. mốc meo
  17. mốc thếch
  18. mốc xì
  19. mối
  20. mối giềng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mỗ

  • I, mẹ
    • Mỗ đây là con nhà gia giáo: I here am of a good family breeding
  • What's-his (-her, -its) -name, what -d' you call-him (-her, -it...)
    • Ông mỗ ở xã mỗ: What's-his-name live in what's-its-name