Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ma cà bông
  2. ma cà lồ
  3. ma cà rồng
  4. ma cô
  5. ma chay
  6. ma chiết
  7. ma dút
  8. ma gà
  9. ma két
  10. ma lanh
  11. ma lực
  12. ma lem
  13. ma mãnh
  14. ma men
  15. ma phương
  16. ma quái
  17. ma quỷ
  18. ma sát
  19. ma túy
  20. ma thuật

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ma lanh

  • (tiếng Pháp gọi là Malin) cunning; crafty; shrewd
  • (tiếng Pháp gọi là Malin) bright; clever; smart