Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ma lanh
  2. ma lực
  3. ma lem
  4. ma mãnh
  5. ma men
  6. ma phương
  7. ma quái
  8. ma quỷ
  9. ma sát
  10. ma túy
  11. ma thuật
  12. ma trận
  13. ma tuý
  14. ma vương
  15. ma xó
  16. ma-dút
  17. ma-giê
  18. ma-két
  19. ma-két-tinh
  20. ma-ki-ê

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ma túy

noun

  • narcotic; drug
    • nghiện ma túy: to be a drug addict