Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. muồng
  2. muội
  3. muộn
  4. muộn màng
  5. muộn mằn
  6. mui
  7. mui luyện
  8. mum
  9. mum múp
  10. mun
  11. mung lung

  12. mơ hồ
  13. mơ màng
  14. mơ mòng
  15. mơ mộng
  16. mơ tưởng
  17. mơ ước
  18. mơ-nuy
  19. mơm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mun

  • Ash
    • Cời mun nướng củ khoai: To poke a hole in the ashes and roast a sweet potato in it
  • Ebony
    • Cây mun: Ebony-tree
    • Con mèo mun: An ebony cat