Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nài bao
  2. nài nỉ
  3. nài xin
  4. nàn
  5. nàng
  6. nàng dâu
  7. nàng hầu
  8. nàng thơ
  9. nàng tiên
  10. nào
  11. nào đâu
  12. nào đó
  13. nào dè
  14. nào hay
  15. nào là
  16. nào ngờ
  17. này
  18. này nọ

  19. ná cao su

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nào

  • which
    • anh đã lựa cái nào: Which have you chosen. what, whatever
    • tôi không có một quyển sách nào cả: I have no book whatever
  • Any
    • tôi không có một đồng xu nào cả: I have not anymoney