Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. này
  2. này nọ

  3. ná cao su
  4. nách
  5. nách lá
  6. nái
  7. nái sề
  8. nám
  9. nán
  10. nánh
  11. náo
  12. náo động
  13. náo loạn
  14. náo nức
  15. náo nhiệt
  16. nát
  17. nát óc
  18. nát bàn
  19. nát bét

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nán

  • Linger, stay on
    • Đáng lẽ phải về rồi nhưng nán lại chơi mấy hôm: To stay on for a few days though one should have gone home already