Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. này nọ

  2. ná cao su
  3. nách
  4. nách lá
  5. nái
  6. nái sề
  7. nám
  8. nán
  9. nánh
  10. náo
  11. náo động
  12. náo loạn
  13. náo nức
  14. náo nhiệt
  15. nát
  16. nát óc
  17. nát bàn
  18. nát bét
  19. nát gan

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nánh

  • Tilt on one side (nói về tàu thuyền)