Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nâng giá
  2. nâng giấc
  3. nâng niu
  4. nâu
  5. nâu nâu
  6. nâu non
  7. nâu sồng
  8. nây

  9. não
  10. não điện đồ
  11. não bạt
  12. não bộ
  13. não cân
  14. não lòng
  15. não lực
  16. não nà
  17. não nùng
  18. não nề
  19. não nhân

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

não

noun

  • (Anat) brain; cerebrum