Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nón cời
  2. nón cụ
  3. nón cụt
  4. nón chóp
  5. nón dấu
  6. nón dứa
  7. nón gõ
  8. nón lá
  9. nón lông
  10. nón mê
  11. nón quai thao
  12. nón thúng
  13. nón tu lờ
  14. nóng
  15. nóng ăn
  16. nóng đầu
  17. nóng bỏng
  18. nóng bức
  19. nóng chảy
  20. nóng gáy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nón mê

  • Worn-out conical hat, hoopless palm hat