Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nón mê
  2. nón quai thao
  3. nón thúng
  4. nón tu lờ
  5. nóng
  6. nóng ăn
  7. nóng đầu
  8. nóng bỏng
  9. nóng bức
  10. nóng chảy
  11. nóng gáy
  12. nóng giận
  13. nóng hâm hấp
  14. nóng hôi hổi
  15. nóng hừng hực
  16. nóng hổi
  17. nóng lòng
  18. nóng mắt
  19. nóng mặt
  20. nóng nảy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nóng chảy

  • Melt
    • Nung cho nóng chảy ra: To heat (something) to the melting-point