Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nô dịch
  2. Nô en
  3. nô giỡn
  4. nô lệ
  5. nô nức
  6. nô-en
  7. nôi
  8. nôm
  9. nôm na
  10. nôn
  11. nôn mửa
  12. nôn nao
  13. nôn nóng
  14. nông
  15. nông công nghiệp
  16. nông cạn
  17. nông cụ
  18. nông choèn
  19. nông dân
  20. nông gia

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nôn

  • cũng nói mửa Vomit, throw up.
  • (địa phương) Be bursting tọ
    • Nôn về: To be bursting to go home.
  • (địa phương) Feel tickled