Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nội tướng
  2. nội vụ
  3. nộm
  4. nộp
  5. nộp cheo
  6. nộp mình
  7. năm
  8. năm ánh sáng
  9. năm ba
  10. năm bảy
  11. năm hạn
  12. năm học
  13. năm kia
  14. năm mặt trời
  15. năm mới
  16. năm một
  17. năm mươi
  18. năm nay
  19. năm năm
  20. năm ngân sách

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

năm bảy

  • Small amount, amount between five and seven
    • Chỉ đi nghỉ năm bảy ngày: To take only from five to seven days off
    • Năm lần bảy lượt: Agreat many times