Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nút
  2. nút áo
  3. nút gạc
  4. nạ
  5. nạ dòng
  6. nạc
  7. nại
  8. nại chứng
  9. nạm
  10. nạn
  11. nạn dân
  12. nạn nhân
  13. nạng
  14. nạnh
  15. nạo
  16. nạo óc
  17. nạo thai
  18. nạo tiền
  19. nạo vét
  20. nạp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nạn

adj

  • danger; calamity; disaster
    • gặp nạn: to be in danger