Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nạc
  2. nại
  3. nại chứng
  4. nạm
  5. nạn
  6. nạn dân
  7. nạn nhân
  8. nạng
  9. nạnh
  10. nạo
  11. nạo óc
  12. nạo thai
  13. nạo tiền
  14. nạo vét
  15. nạp
  16. nạp đạn
  17. nạp điện
  18. nạp thái
  19. nạp thuế
  20. nạt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nạo

verb

  • to scrape; to clean; to clean out