Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nảy lửa
  2. nảy mầm
  3. nảy nòi
  4. nảy nở
  5. nảy ra
  6. nảy sinh
  7. nấc
  8. nấc cụt
  9. nấc nở
  10. nấm
  11. nấm hương
  12. nấm lùn
  13. nấm mèo
  14. nấm mồ
  15. nấm mồng gà
  16. nấm men
  17. nấn ná
  18. nấng
  19. nấp
  20. nấp bóng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nấm

noun

  • mushroom; fungus
    • nấm