Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. na
  2. na mô
  3. na ná
  4. na pan
  5. na tri
  6. na-di
  7. na-pan
  8. na-tri
  9. nai
  10. nai lưng
  11. nai nịt
  12. nam
  13. nam ai
  14. nam bán cầu
  15. nam bình
  16. nam bằng
  17. nam bộ
  18. nam cao
  19. nam cực
  20. nam châm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nai lưng

  • nai lưng làm việc to toil; to work hard