Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nắm vững
  2. nắm xương
  3. nắn
  4. nắn điện
  5. nắn bóp
  6. nắn gân
  7. nắn lưng
  8. nắn nót
  9. nắn xương
  10. nắng
  11. nắng gắt
  12. nắng hanh
  13. nắng hạn
  14. nắng mới
  15. nắng mưa
  16. nắng nôi
  17. nắng oi
  18. nắng quái
  19. nắng ráo
  20. nắng xiên khoai

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nắng

adj

  • sunny
    • phơi nắng: to sun-bathe