Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nằm viện
  2. nằm xoài
  3. nằm xuống
  4. nằm ườn
  5. nằn nì
  6. nằng nặc
  7. nặc
  8. nặc danh
  9. nặc nô
  10. nặn
  11. nặn óc
  12. nặn chuyện
  13. nặng
  14. nặng đầu
  15. nặng bụng
  16. nặng cân
  17. nặng căn
  18. nặng gánh
  19. nặng hơi
  20. nặng lãi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nặn

  • Knead, model
    • Nặn bột thành những con giống: To knead coloured dough into coloured paste animals
    • Nặn tượng ai: To model someone's effigy
  • Squeeze out
    • Nặn mủ ở nhọt ra: To squeeze matter out of a boil