Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nốt rễ
  2. nốt ruồi
  3. nốt tròn
  4. nốt trắng
  5. nồ
  6. nồi
  7. nồi áp suất
  8. nồi đáy
  9. nồi ba
  10. nồi ba mươi
  11. nồi cất
  12. nồi chó
  13. nồi chõ
  14. nồi chưng
  15. nồi cơm điện
  16. nồi hấp
  17. nồi hơi
  18. nồi mười
  19. nồi niêu
  20. nồi rang

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nồi ba mươi

  • large copper pot