Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nối ngôi
  2. nối nghiệp
  3. nối tiếp
  4. nống
  5. nốp
  6. nốt
  7. nốt đen
  8. nốt nhạc
  9. nốt rễ
  10. nốt ruồi
  11. nốt tròn
  12. nốt trắng
  13. nồ
  14. nồi
  15. nồi áp suất
  16. nồi đáy
  17. nồi ba
  18. nồi ba mươi
  19. nồi cất
  20. nồi chó

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nốt ruồi

  • Mole, beauty-spot, beauty mark, birth mark