Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nồi cơm điện
  2. nồi hấp
  3. nồi hơi
  4. nồi mười
  5. nồi niêu
  6. nồi rang
  7. nồi súp-de
  8. nồm
  9. nồng
  10. nồng độ
  11. nồng đượm
  12. nồng cháy
  13. nồng hậu
  14. nồng nàn
  15. nồng nặc
  16. nồng nực
  17. nồng nỗng
  18. nồng nhiệt
  19. nồng thắm
  20. nệ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nồng độ

  • (hóa học) Concentration