Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nịnh bợ
  2. nịnh hót
  3. nịnh mặt
  4. nịnh nọt
  5. nịnh thần
  6. nịt
  7. nịt vú
  8. nớ
  9. nới
  10. nới giá
  11. nới lỏng
  12. nới tay
  13. nộ
  14. nộ khí
  15. nộ nạt
  16. nội
  17. nội ô
  18. nội ứng
  19. nội đồng
  20. nội địa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nới giá

  • Decrease somewhat in price (nói về hàng hóa)