Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mưu tính
  2. mưu toan
  3. mưu trí
  4. mươi
  5. mươi hai
  6. mươi lăm
  7. mương
  8. mương máng
  9. mương phai
  10. na
  11. na mô
  12. na ná
  13. na pan
  14. na tri
  15. na-di
  16. na-pan
  17. na-tri
  18. nai
  19. nai lưng
  20. nai nịt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

na

verb

  • to tole; to bring

noun

  • custard-apple