Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngay tức thì
  2. ngay thảo
  3. ngay thật
  4. ngay thẳng
  5. ngay xương
  6. ngà
  7. ngà ngà
  8. ngà ngà say
  9. ngà voi
  10. ngài
  11. ngài ngại
  12. ngài ngự
  13. ngàm
  14. ngàn
  15. ngàn đời
  16. ngàn năm có một
  17. ngàn thu
  18. ngàn trùng
  19. ngàn vàng
  20. ngàn xưa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngài

noun

  • bombycid moth

noun

  • thow; your excellency