Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngày xuân
  2. ngày xưa
  3. ngách
  4. ngái
  5. ngái ngủ
  6. ngám
  7. ngán
  8. ngán nỗi
  9. ngán ngẩm
  10. ngáng
  11. ngáo
  12. ngáo ộp
  13. ngáp
  14. ngáp gió
  15. ngáp ngủ
  16. ngát
  17. ngáy
  18. ngâm
  19. ngâm giấm
  20. ngâm khúc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngáng

verb

  • to bar; to stop; to hinder
    • ngáng đường.: to bar the road