Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngâm
  2. ngâm giấm
  3. ngâm khúc
  4. ngâm nga
  5. ngâm ngẩm
  6. ngâm ngợi
  7. ngâm tôm
  8. ngâm thơ
  9. ngâm vịnh
  10. ngân
  11. ngân bản vị
  12. ngân hà
  13. ngân hàng
  14. ngân hàng dữ liệu
  15. Ngân hàng tín dụng
  16. ngân hôn
  17. ngân khố
  18. ngân khoản
  19. ngân nga
  20. ngân phiếu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngân

noun

  • money
    • thủy ngân: mercury

verb

  • to vibrate