Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngây
  2. ngây dại
  3. ngây mặt
  4. ngây ngô
  5. ngây ngất
  6. ngây ngấy
  7. ngây người
  8. ngây thơ
  9. ngã
  10. ngã ba
  11. ngã bảy
  12. ngã bệnh
  13. ngã bổ chửng
  14. ngã chúi
  15. ngã giá
  16. ngã khuỵu
  17. ngã lòng
  18. ngã lẽ
  19. ngã lăn
  20. ngã ngũ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngã ba

noun

  • Three-way crossroads, T-junction.
  • Turning point.
    • Ngã ba lịch sử : : A historical turning point.
  • cross - road; crossing
    • ngã ba sông : : confluence