Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngâu ngấu
  2. ngây
  3. ngây dại
  4. ngây mặt
  5. ngây ngô
  6. ngây ngất
  7. ngây ngấy
  8. ngây người
  9. ngây thơ
  10. ngã
  11. ngã ba
  12. ngã bảy
  13. ngã bệnh
  14. ngã bổ chửng
  15. ngã chúi
  16. ngã giá
  17. ngã khuỵu
  18. ngã lòng
  19. ngã lẽ
  20. ngã lăn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngã

verb

  • to fall; to tumble down
    • ngã xuống đất: to fall to the ground. crossroads
    • ngã tư: a four way crossroads