Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngón cái
  2. ngón chân
  3. ngón chân cái
  4. ngón chơi
  5. ngón giữa
  6. ngón tay
  7. ngón tay út
  8. ngón tay búp măng
  9. ngón tay cái
  10. ngón tay giữa
  11. ngón tay trỏ
  12. ngón trỏ
  13. ngóng
  14. ngóng đợi
  15. ngóng chờ
  16. ngóng trông
  17. ngót
  18. ngót dạ
  19. ngót nghét
  20. ngô

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngón tay giữa

  • middle finger