Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngón tay út
  2. ngón tay búp măng
  3. ngón tay cái
  4. ngón tay giữa
  5. ngón tay trỏ
  6. ngón trỏ
  7. ngóng
  8. ngóng đợi
  9. ngóng chờ
  10. ngóng trông
  11. ngót
  12. ngót dạ
  13. ngót nghét
  14. ngô
  15. ngô đồng
  16. ngô công
  17. ngô khoai
  18. ngô nếp
  19. ngô nghê
  20. ngôi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngóng trông

  • Expect, look forward tọ
    • Ngóng trông thư nhà: To look forward to receiving a letter from hone