Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngót
  2. ngót dạ
  3. ngót nghét
  4. ngô
  5. ngô đồng
  6. ngô công
  7. ngô khoai
  8. ngô nếp
  9. ngô nghê
  10. ngôi
  11. ngôi báu
  12. ngôi nhà
  13. ngôi sao
  14. ngôi thứ
  15. ngôi thứ ba
  16. ngôi thứ hai
  17. ngôi thứ nhất
  18. ngôi trời
  19. ngôi vua
  20. ngôn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngôi

noun

  • throne
    • lên ngôi: to come to the throne

noun

  • (gram) person