Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngũ thường
  2. ngũ tuần
  3. ngũ vị
  4. ngò
  5. ngòi
  6. ngòi bút
  7. ngòi lửa
  8. ngòi nổ
  9. ngòi viết
  10. ngòm
  11. ngòn
  12. ngòn ngọt
  13. ngòng
  14. ngòng ngoèo
  15. ngó
  16. ngó ngàng
  17. ngó ngoáy
  18. ngóc
  19. ngóc đầu
  20. ngóc ngách

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngòm

  • Pitch [dark], deep [black]
    • Đêm ba mươi trời tối ngòm: On the night of the thirtieth of the lunar month, it is pitch dark
  • Very [bitter]
    • Quả đắng ngòm: A very bitter fruit