Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngôi sao
  2. ngôi thứ
  3. ngôi thứ ba
  4. ngôi thứ hai
  5. ngôi thứ nhất
  6. ngôi trời
  7. ngôi vua
  8. ngôn
  9. ngôn hành
  10. ngôn luận
  11. ngôn ngữ
  12. ngôn ngữ bất đồng
  13. ngôn ngữ hình thức
  14. ngôn ngữ học
  15. ngôn ngữ lập trình
  16. ngôn ngữ tự nhiên
  17. ngôn ngữ văn học
  18. ngôn ngổn
  19. ngôn từ
  20. ngông

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngôn luận

  • Speech
    • Tự do ngôn luận: Freedom of speech
    • Cơ quan ngôn luận: A mouthpiece