Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngôn hành
  2. ngôn luận
  3. ngôn ngữ
  4. ngôn ngữ bất đồng
  5. ngôn ngữ hình thức
  6. ngôn ngữ học
  7. ngôn ngữ lập trình
  8. ngôn ngữ tự nhiên
  9. ngôn ngữ văn học
  10. ngôn ngổn
  11. ngôn từ
  12. ngông
  13. ngông cuồng
  14. ngông nghênh
  15. ngù
  16. ngù ngờ
  17. ngùi ngùi
  18. ngú ngớ
  19. ngúng nguẩy
  20. ngút

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngôn ngổn

  • Dense with
    • Ngày chủ nhật ngoài phố đầy ngôn ngổn những người: The streets are dense with people on Sundays