Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngơ
  2. ngơ ngác
  3. ngơ ngáo
  4. ngơ ngẩn
  5. ngơ ngẫn
  6. ngơi
  7. ngơi tay
  8. ngơm ngớp
  9. ngơn ngớt
  10. ngư ông
  11. ngư cụ
  12. ngư dân
  13. ngư gia
  14. ngư học
  15. ngư hộ
  16. ngư lôi
  17. ngư lôi hạm
  18. ngư loại
  19. ngư loại học
  20. ngư long

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngư ông

  • Fisher, fisherman.
    • "Gác mái ngư ông về viễn phố " (Bà Huyện Thanh Quan)
  • Resting on his oars, the fisher returned to his distant place