Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. Nguyễn Trãi
  2. ngơ
  3. ngơ ngác
  4. ngơ ngáo
  5. ngơ ngẩn
  6. ngơ ngẫn
  7. ngơi
  8. ngơi tay
  9. ngơm ngớp
  10. ngơn ngớt
  11. ngư ông
  12. ngư cụ
  13. ngư dân
  14. ngư gia
  15. ngư học
  16. ngư hộ
  17. ngư lôi
  18. ngư lôi hạm
  19. ngư loại
  20. ngư loại học

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngơn ngớt

  • become less and less; weaken, become/grow weak