Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngả vạ
  2. ngải
  3. ngải đắng
  4. ngải cứu
  5. ngảnh
  6. ngảnh đi
  7. ngảnh cổ
  8. ngấc
  9. ngấm
  10. ngấm đòn
  11. ngấm ngầm
  12. ngấm ngoảy
  13. ngấm nguẩy
  14. ngấm nguýt
  15. ngấn
  16. ngấn lệ
  17. ngấp nghé
  18. ngất
  19. ngất nga ngất ngưởng
  20. ngất ngư

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngấm đòn

  • Tell on (somebody)
    • Bây giờ giờ cậu ta mới ngấm đòn hôm qua: Yesterday's blows are telling on him now