Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngất ngưởng
  2. ngất trời
  3. ngất xỉu
  4. ngấu
  5. ngấu nghiến
  6. ngấy
  7. ngấy sốt
  8. ngầm
  9. ngầm ngập
  10. ngần
  11. ngần nào
  12. ngần ngại
  13. ngần ngừ
  14. ngầu
  15. ngầu ngầu
  16. ngầy
  17. ngầy ngà
  18. ngẩn
  19. ngẩn mặt
  20. ngẩn ngơ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngần

  • very white, creamy white, silvery white (trắng ngần)
  • quantity; number
  • limit; bound