Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngầu
  2. ngầu ngầu
  3. ngầy
  4. ngầy ngà
  5. ngẩn
  6. ngẩn mặt
  7. ngẩn ngơ
  8. ngẩn người
  9. ngẩn tò te
  10. ngẩng
  11. ngẫm
  12. ngẫm nghĩ
  13. ngẫng
  14. ngẫu
  15. ngẫu hôn
  16. ngẫu hợp
  17. ngẫu hứng
  18. ngẫu lực
  19. ngẫu nhĩ
  20. ngẫu nhỉ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngẩng

  • lift, raise (neck, head, face); look up (ngửng)